蹢 đích, trịch [Chinese font] 蹢 →Tra cách viết của 蹢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
trịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chùn bước, trù trừ, do dự
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “trịch” 躑. § Xem “trịch trục” 躑躅.
2. Một âm là “đích”. (Danh) Móng chân thú.
Từ điển Thiều Chửu
① Trịch trục 蹢躅 đi luẩn quẩn, quanh co, do dự, không bước lên được.
② Một âm là đích. Móng chân giống vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chùn bước, do dự: 蹢躅 Do dự, trù trừ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng chân. Đặt chân — Như hai chữ Trịch 擲, 擿.
Từ ghép
trịch trục 蹢躅
đích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
móng chân loài vật
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “trịch” 躑. § Xem “trịch trục” 躑躅.
2. Một âm là “đích”. (Danh) Móng chân thú.
Từ điển Thiều Chửu
① Trịch trục 蹢躅 đi luẩn quẩn, quanh co, do dự, không bước lên được.
② Một âm là đích. Móng chân giống vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Móng chân loài vật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chân của loài vật — Một âm là Trịch.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典