蹑 nhiếp, niếp →Tra cách viết của 蹑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
nhiếp
giản thể
Từ điển phổ thông
rón bước, đi nhẹ và nhanh
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rón, rón rén, rón bước: 他躡着腳走出 病房 Anh ấy rón chân bước khỏi phòng bệnh;
② (văn) Đi theo, đuổi theo, rượt theo: 我軍躡其後 Quân ta rượt theo sau;
③ (văn) Chen chân vào, xen vào.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躡
niếp
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rón, rón rén, rón bước: 他躡着腳走出 病房 Anh ấy rón chân bước khỏi phòng bệnh;
② (văn) Đi theo, đuổi theo, rượt theo: 我軍躡其後 Quân ta rượt theo sau;
③ (văn) Chen chân vào, xen vào.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典