Kanji Version 13
logo

  

  

thích [Chinese font]   →Tra cách viết của 踢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đá
2. đá bóng, đá cầu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đá (dùng chân). ◎Như: “quyền đả cước thích” tay đấm chân đá. ◇Thủy hử truyện : “Nhĩ nguyên lai hội thích khí cầu?” ? (Đệ nhị hồi) Thế ra ngươi biết đá cầu?
2. (Động) Loại trừ, bài trừ.
3. (Danh) Một nét chữ Hán: nét hất từ bên trái ở dưới hướng lên bên phải ở trên. § Thường gọi là “thiêu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Đá. Như quyền đả cước thích tay đấm chân đá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá: Đá bóng; Đá một cái; Tay đấm chân đá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy chân mà đá. Cũng đọc Tích.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典