踢 thích [Chinese font] 踢 →Tra cách viết của 踢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đá
2. đá bóng, đá cầu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đá (dùng chân). ◎Như: “quyền đả cước thích” 拳打腳踢 tay đấm chân đá. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ nguyên lai hội thích khí cầu?” 你原來會踢氣毬? (Đệ nhị hồi) Thế ra ngươi biết đá cầu?
2. (Động) Loại trừ, bài trừ.
3. (Danh) Một nét chữ Hán: nét hất từ bên trái ở dưới hướng lên bên phải ở trên. § Thường gọi là “thiêu” 挑.
Từ điển Thiều Chửu
① Đá. Như quyền đả cước thích 拳打腳踢 tay đấm chân đá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá: 踢球 Đá bóng; 踢一腳 Đá một cái; 拳打腳踢 Tay đấm chân đá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy chân mà đá. Cũng đọc Tích.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典