赳 củ [Chinese font] 赳 →Tra cách viết của 赳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 走
Ý nghĩa:
củ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hùng dũng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Củ củ” 赳赳 hùng dũng, dũng mãnh. § Cũng viết là “củ củ” 糾糾. ◇Thi Kinh 詩經: “Củ củ vũ phu” 赳赳武夫 (Chu nam 周南, Thố 兔) Bậc vũ dũng hùng mạnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Củ củ 赳赳 hùng dũng, tả cái dáng vũ dũng.
Từ điển Trần Văn Chánh
【赳赳】củ củ [jiujiu] Hùng dũng, dũng cảm 赳赳武夫 Bậc võ phu dũng cảm (Thi Kinh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có sức mạnh hơn người.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典