赑 bí →Tra cách viết của 赑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
bí
giản thể
Từ điển phổ thông
một loài vật giống như rùa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 贔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài rùa biển lớn;
② 【贔屭】bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贔
Từ ghép 1
bí hí 赑屃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典