赁 nhấm, nhẫm →Tra cách viết của 赁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
nhấm
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thuê: 租賃 Thuê mướn; 出賃 Cho thuê; 賃了一輛車 Thuê một chiếc xe; 這房子是早先賃 的 Căn nhà này đã thuê từ lâu;
② (văn) Người làm thuê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賃
nhẫm
giản thể
Từ điển phổ thông
làm thuê, thuê mướn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賃.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典