貓 miêu [Chinese font] 貓 →Tra cách viết của 貓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 豸
Ý nghĩa:
miêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
con mèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con mèo.
2. (Động) Ẩn náu (tiếng địa phương bắc Trung Quốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Con mèo.
Từ điển Trần Văn Chánh
【貓腰】 miêu yêu [máoyao] (đph) Khom lưng. Xem 貓 [mao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Mèo. Xem 貓 [máo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con mèo.
Từ ghép
dã miêu 野貓 • linh miêu 灵貓 • linh miêu 靈貓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典