豨 hi [Chinese font] 豨 →Tra cách viết của 豨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 豕
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Heo, lợn. ◇Mặc Tử 墨子: “Hành tắc thí ư cẩu hi” 行則譬於狗豨 (Canh trụ 耕柱) Làm thì như là chó lợn.
2. (Trạng thanh) “Hi hi” 豨豨 tiếng lợn chạy.
Từ ghép
hy thiêm 豨莶 • hy thiêm 豨薟
hy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con lợn
Từ điển Thiều Chửu
① Con lợn.
② Hi hi 豨豨 tiếng lợn chạy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lợn, heo (trong sách cổ);
② 【豨豨】hi hi [xixi] (văn) (thanh) Tiếng lợn (heo) chạy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn — Dáng đi của con lợn.
Từ ghép
hy thiêm 豨莶 • hy thiêm 豨薟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典