薟 hiêm [Chinese font] 薟 →Tra cách viết của 薟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hiêm
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hi hiêm” 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Cây “bạch liễm” 白蘞.
Từ điển Thiều Chửu
① hi hiêm 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc.
② Một âm là liễm. Cây bạch liễm 白蘞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cỏ.
Từ ghép
hy thiêm 豨薟
thiêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: hy hiêm 豨薟,豨莶)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 豨薟 [xixian].
Từ ghép
hy thiêm 豨薟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典