试 thí →Tra cách viết của 试 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
thí
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thử, thử nghiệm
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 試.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thử: 試用 Dùng thử; 試一試看 Thử xem sao;
② Thi, so sánh, kiểm nghiệm: 口 試 Thi miệng; 試題 Đề thi, câu hỏi thi; 試場 Nơi (trường) thi; 初試 Thi đợt đầu;
③ (văn) Dùng;
④ (văn) Nếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 試
Từ ghép 1
thường thí 尝试
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典