讪 san, sán →Tra cách viết của 讪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
san
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chê cười
2. quở trách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chê trách: 訕笑 Chê cười;
② Xấu hổ, ngượng ngập: 臉上發訕 Xấu hổ, thẹn mặt, bẽ mặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訕
sán
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chê trách: 訕笑 Chê cười;
② Xấu hổ, ngượng ngập: 臉上發訕 Xấu hổ, thẹn mặt, bẽ mặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典