讌 yên [Chinese font] 讌 →Tra cách viết của 讌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
yên
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Sum họp yến ẩm. Có khi dùng như chữ yến 宴.
yến
phồn thể
Từ điển phổ thông
yến tiệc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Yến ẩm, yến tiệc. § Cũng như “yến” 醼.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Yến tiệc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họp nhau lại uống rượu — Chỉ chung việc ăn uống tiệc tùng.
Từ ghép
yến phục 讌服
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典