Kanji Version 13
logo

  

  

yến [Chinese font]   →Tra cách viết của 醼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
yến
phồn thể

Từ điển phổ thông
yến tiệc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cũng như “yến” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ yến .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họp nhau lại uống rượu. Như chữ Yến — Bữa tiệc. Như các chữ Yến và Yến .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典