譯 dịch [Chinese font] 譯 →Tra cách viết của 譯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
dịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thông dịch từ tiếng nước ngoài
2. diễn dịch kinh sách
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chuyển hoán tiếng nước này sang tiếng nước khác. ◎Như: “tự động phiên dịch cơ” 自動翻譯機 máy phiên dịch tự động.
2. (Động) Giải thích, diễn giải nghĩa kinh sách. ◎Như: “tuyên dịch giới luật” 宣譯戒律 diễn giải giới luật.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phiên dịch, dịch: 把越文譯成中文 Dịch từ Việt văn sang Trung văn;
② Diễn dịch (nghĩa kinh sách).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chuyển từ tiếng nước này sang tiếng nước khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ ghép
di dịch 迻譯 • dịch âm 譯音 • dịch bản 譯本 • dịch đạo 譯導 • dịch nghĩa 譯義 • phiên dịch 翻譯 • thông dịch 通譯 • trích dịch 摘譯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典