覩 đổ [Chinese font] 覩 →Tra cách viết của 覩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
đổ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trông thấy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Thời xưa dùng như “đổ” 睹.
Từ điển Thiều Chửu
① Thấy (mắt trông thấy).
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem, nhìn, thấy: 覩物思人 Thấy vật nhớ người; 耳聞目覩 Tai nghe mắt thấy; 有目共覩 Ai cũng thấy rõ; 先覩爲快 Tranh nhau xem.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đổ 睹.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典