袿 khuê [Chinese font] 袿 →Tra cách viết của 袿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
khuê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo cánh dài, áo choàng của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo quần hoa lệ của phụ nữ thời xưa. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Chấn tú y, bị khuê thường” 振綉衣, 被袿裳 (Thần nữ phú 神女賦) Sửa ngay thẳng áo thêu, mặc xiêm áo đẹp đẽ.
2. (Danh) Tay áo.
3. (Danh) Vạt sau áo.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo cánh dài, áo choàng của đàn bà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo cánh dài, áo choàng của phụ nữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo của phụ nữ — Tà áo sau — Tay áo.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典