Kanji Version 13
logo

  

  

quyên [Chinese font]   →Tra cách viết của 蜎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
quyên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con bọ gậy, con cung quăng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con bọ gậy, con lăng quăng. Cũng gọi là “kiết củng” .
2. (Danh) Họ “Quyên”.
3. (Tính) Ngọ nguậy. ◎Như: “quyên quyên” ngọ nguậy, lúc nhúc.
4. Cùng nghĩa với chữ “quyên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Con bọ gậy.
② Quyên quyên ngọ nguậy.
③ Cùng nghĩa với chữ quyên .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con bọ gậy (loăng quăng);
② 【】quyên quyên [juanjuan] Ngọ nguậy;
③ (văn) Như (bộ ).

quyến
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con loăng quăng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典