蛰 chập, trập →Tra cách viết của 蛰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
chập
giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loài sâu ở dưới đất
2. khả năng tiềm tàng
trập
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại sâu nép dưới đất;
② Giấc ngủ mùa đông của con vật, ngủ đông: 蟄蟲 Sâu bọ ngủ đông; 蟄獸 Giống thú ngủ đông; 有些熊已經出蟄了 Vài con gấu đã hết ngủ đông; 永蟄Chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典