蚁 nghĩ →Tra cách viết của 蚁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
nghĩ
giản thể
Từ điển phổ thông
con kiến
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kiến, mối: 螞蟻 Con kiến; 白蟻 Con mối;
② Nhỏ như kiến: 蟻命 Mạng (nhỏ như mạng) kiến;
③ Cấn rượu, cặn rượu;
④ [Yê] (Họ) Nghị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟻
Từ ghép 1
mã nghĩ 蚂蚁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典