蚀 thực →Tra cách viết của 蚀 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
thực
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bị sâu mọt đục khoét
2. nhật thực, nguyệt thực
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蝕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝕
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đục khoét, hao mòn: 侵蝕 Đục khoét dần; 腐蝕 Ăn mòn;
② (văn) Mặt trời hay mặt trăng bị ăn (che khuất).
Từ ghép 3
nguyệt thực 月蚀 • nhật thực 日蚀 • xâm thực 侵蚀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典