Kanji Version 13
logo

  

  

thực  →Tra cách viết của 蚀 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
thực
giản thể

Từ điển phổ thông
1. bị sâu mọt đục khoét
2. nhật thực, nguyệt thực
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đục khoét, hao mòn: Đục khoét dần; Ăn mòn;
② (văn) Mặt trời hay mặt trăng bị ăn (che khuất).
Từ ghép 3
nguyệt thực • nhật thực • xâm thực




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典