Kanji Version 13
logo

  

  

腐 hủ  →Tra cách viết của 腐 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: フ、くさ-る、くさ-れる、くさ-らす
Ý nghĩa:
thối nát, mục nát, rot

hủ [Chinese font]   →Tra cách viết của 腐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
hủ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. rữa, nát, thối, mục
2. đậu phụ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mục, nát, thối, rữa. ◎Như: “hủ thảo” cỏ mục.
2. (Tính) Không thông đạt. ◎Như: “hủ nho” người học trò hủ lậu.
3. (Tính) Làm bằng đậu hủ. ◎Như: “hủ nhũ” chao.
4. (Danh) Hình phạt bị thiến thời xưa. § Cũng gọi là “cung hình” .
5. (Động) Thối rữa đi, trở thành mục nát. ◇Tuân Tử : “Nhục hủ xuất trùng, ngư khô sanh đố” , (Khuyến học ) Thịt thối rữa ra sâu, cá khô mốc sinh mọt.
6. (Danh) Đồ mục nát, thối rữa.
7. (Danh) Chỉ “đậu hủ” đậu phụ. ◇Ấu học quỳnh lâm : “Hủ nãi Hoài Nam sở vi” (Ẩm thực loại ) Đậu hủ vốn là ở Hoài Nam.
8. § Còn có âm là “phụ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thối nát.
② Cũ rích, không thông đạt. Như hủ nho người học trò hủ lậu.
③ Hủ hình hình thiến dái. Tư Mã Thiên đã chịu khổ hình này.
④ Ðậu hủ đậu phụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mục, mục nát, thối nát, thối rữa, cũ kĩ, cũ rích, cổ hủ: Mục nát; Cũ rích, cũ kĩ; Thịt ôi;
② Đậu phụ, đậu hủ;
③ (văn) Hình phạt thiến dái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mục nát. Hư thối — Cũ nát, không dùng được.
Từ ghép
đậu hủ • hủ bại • hủ hình • hủ hoá • hủ lậu • hủ tục • trần hủ

phụ


Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mục, nát, thối, rữa. ◎Như: “hủ thảo” cỏ mục.
2. (Tính) Không thông đạt. ◎Như: “hủ nho” người học trò hủ lậu.
3. (Tính) Làm bằng đậu hủ. ◎Như: “hủ nhũ” chao.
4. (Danh) Hình phạt bị thiến thời xưa. § Cũng gọi là “cung hình” .
5. (Động) Thối rữa đi, trở thành mục nát. ◇Tuân Tử : “Nhục hủ xuất trùng, ngư khô sanh đố” , (Khuyến học ) Thịt thối rữa ra sâu, cá khô mốc sinh mọt.
6. (Danh) Đồ mục nát, thối rữa.
7. (Danh) Chỉ “đậu hủ” đậu phụ. ◇Ấu học quỳnh lâm : “Hủ nãi Hoài Nam sở vi” (Ẩm thực loại ) Đậu hủ vốn là ở Hoài Nam.
8. § Còn có âm là “phụ”.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典