虖 hô [Chinese font] 虖 →Tra cách viết của 虖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虍
Ý nghĩa:
hô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bốc lên
2. tiếng hổ gầm
3. gọi lại
Từ điển trích dẫn
1. (Thán) “Ô hô” 虖呼 than ôi! § Cũng viết là 嗚呼.
Từ điển Thiều Chửu
① Ô hô 虖呼 than ôi! Có khi viết là 嗚呼.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Kêu, la, la hét;
② Như 呼 (bộ 口): 鳴虖! Than ôi!
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cọp gầm — Kêu lớn, gọi to, như chữ Hô 呼.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典