Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 虖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虍
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. bốc lên
2. tiếng hổ gầm
3. gọi lại
Từ điển trích dẫn
1. (Thán) “Ô hô” than ôi! § Cũng viết là .
Từ điển Thiều Chửu
① Ô hô than ôi! Có khi viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Kêu, la, la hét;
② Như (bộ ): ! Than ôi!
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cọp gầm — Kêu lớn, gọi to, như chữ Hô .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典