蘞 liêm [Chinese font] 蘞 →Tra cách viết của 蘞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
liêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ô liêm mẫu 烏蘝母,乌蔹母)
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng viết của chữ “liêm” 蘝.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ liêm 蘝.
liễm
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ô liêm mẫu 烏蘝母,乌蔹母)
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng viết của chữ “liêm” 蘝.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại cây bò lan: 烏蘞母 Ô liêm mẫu (dùng làm thuốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây nhỏ, quả màu đen nhánh không ăn được, rễ dùng làm thuốc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典