蕻 hống [Chinese font] 蕻 →Tra cách viết của 蕻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hống
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tươi tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tươi tốt, mậu thịnh.
2. (Danh) “Tuyết lí hống” 雪裡蕻 một thứ rau, tuyết xuống vẫn xanh, thường dùng làm rau ướp muối(Brassica juncea). § Còn gọi là “tuyết lí hồng” 雪裡紅, “xuân bất lão” 春不老.
Từ điển Thiều Chửu
① Tươi tốt.
② Tuyết lí hống 雪裏蕻 một thứ rau, tuyết xuống vẫn xanh nên gọi là tuyết lí hống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sum sê, tươi tốt.
hồng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(như: tuyết lý hồng 雪裡蕻)
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại rau (còn gọi là tuyết lí hồng 雪裡蕻, vì vẫn xanh tươi khi có tuyết xuống).
Từ ghép
tuyết lý hồng 雪裡蕻 • tuyết lý hồng 雪里蕻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典