蔻 khấu [Chinese font] 蔻 →Tra cách viết của 蔻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
khấu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đậu khấu 荳蔻,豆蔻)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đậu khấu” 豆蔻.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðậu khấu 豆蔻 cây đậu khấu, mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, thứ trắng gọi là bạch đậu khấu 白豆蔻, thứ đỏ gọi là hồng đậu khấu 紅豆蔻 đều dùng để làm thuốc cả.
② Ðậu khấu 豆蔻 thiếu nữ xinh xắn mười ba, mười bốn tuổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
【豆蔻】đậu khấu [dòukòu] ① (dược) Đậu khấu;
② Con gái chưa chồng. Cv. 荳蔻.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây đậu. Cũng gọi là Đậu khấu.
Từ ghép
đậu khấu 荳蔻 • đậu khấu 豆蔻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典