葸 tỉ [Chinese font] 葸 →Tra cách viết của 葸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tỉ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sợ hãi. ◎Như: “úy tỉ bất tiền” 畏葸不前 sợ hãi không dám tiến lên. ◇Luận Ngữ 論語: “Cung nhi vô lễ tắc lao, thận nhi vô lễ tắc tỉ” 恭而無禮則勞, 慎而無禮則葸 (Thái Bá 泰伯) Cung kính mà không biết lễ thì khó nhọc, cẩn thận mà không biết lễ thì nhút nhát.
2. (Danh) Tên một thứ cỏ thuộc loài lau, sậy.
tỷ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sợ hãi
Từ điển Thiều Chửu
① Sợ hãi. Như uý tỉ bất tiền 畏葸不前 sợ hãi không dám tiến lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sợ sệt, sợ hãi: 畏葸不前 Sợ sệt không dám tiến lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典