萸 du [Chinese font] 萸 →Tra cách viết của 萸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây du
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thù du” 茱萸: xem “thù” 茱.
Từ điển Thiều Chửu
① Thù du 茱萸 cây thù du. Có ba thứ, một thứ gọi là ngô thù du 吳茱萸 dùng làm thuốc, một thứ gọi là thực thù du 食茱萸 dùng pha đồ ăn, một thứ gọi là sơn thù du 山茱萸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 茱萸.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Thù du 茱萸, vần Thù.
Từ ghép
ngô thù du 吳茱萸 • ngô thù du 吴茱萸 • sơn thù du 山茱萸 • thù du 茱萸 • thực thù du 食茱萸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典