萧 tiêu →Tra cách viết của 萧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tiêu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trong
2. hiu hiu (gió thổi)
3. thê lương, buồn não
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕭
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiêu điều, buồn bã;
② (văn) Cỏ tiêu;
③ (văn) Chỗ kín:蕭牆之憂 Nỗi lo tai hoạ bên trong;
④ 【蕭蕭】tiêu tiêu [xiaoxiao] (thanh) Tiếng gió rít hoặc ngựa hí: 車轔轔,馬蕭蕭 Xe rầm rập, ngựa hí vang; 風蕭蕭 兮易水寒 Gió thổi vù vù hề sông Dịch lạnh (Yên Đan tử);
⑤ [Xiao] (Họ) Tiêu.
Từ ghép 3
tiêu điều 萧條 • tiêu sơ 萧疏 • tiêu tiêu 萧萧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典