菼 thảm [Chinese font] 菼 →Tra cách viết của 菼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thảm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ địch, cỏ lau
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài cỏ lau (Miscanthus sacchariflorus, Micanthus sinensis). ◇Thi Kinh 詩經: “Triên vị phát phát, Gia thảm yết yết” 鱣鮪發發, 葭菼揭揭 (Vệ phong 衛風, Thạc nhân 碩人) Cá triên cá vị đông đầy, Lau địch cao cao.
2. (Danh) Màu giữa xanh và trắng. ◇Thi Kinh 詩經: “Đại xa hạm hạm, Thuế y như thảm” 大車檻檻, 毳衣如菼 (Vương phong王風, Đại xa 大車) Xe lớn lạch cạch, Áo lông xam xám.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ địch, lau.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cỏ lau.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典