莨 lang [Chinese font] 莨 →Tra cách viết của 莨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang đãng 莨菪)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ cỏ, thân và cành thô cứng, hái ăn được.
2. (Danh) § Xem “lang đãng” 莨菪.
3. (Danh) § Xem “thự lang” 薯莨.
Từ điển Thiều Chửu
① Lang đãng 莨菪 một thứ cỏ để làm thuốc. Tục gọi là thiên tiên tử 天仙子.
② Thự lang 薯莨 một thứ cỏ có nhiều nhựa dùng để nhuộm dây gai, dây đay cho bền, có khi dùng để nhuộm vải nữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【莨菪】lang đãng [làngdàng] (thực) Cây kì nham, thiên tiên tử. Cg. 天仙子 [tianxianzi] Xem 莨 [liáng].
Từ ghép
lang đãng 莨菪 • thự lang 薯莨
lương
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【莨綢】 lương trù [liángchóu] Lụa củ nâu, lụa Quảng Đông. Cg. 拷綢 [kăochóu], 黑膠綢 [hei jiaochóu] Xem 莨 [làng].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典