莉 lị [Chinese font] 莉 →Tra cách viết của 莉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lê
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ cỏ — Một âm là Lị.
Từ ghép
bách nhãn lê 百眼莉
lị
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây hoa nhài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mạt lị” 茉莉.
2. § Cũng như “lị” 涖.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lị 涖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 茉莉 [mòli].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mạt lị 茉莉. Vần Mạt — Một âm là Lệ. Xem Lệ.
Từ ghép
mạt lị 茉莉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典