芫 nguyên [Chinese font] 芫 →Tra cách viết của 芫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
diêm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【芫荽】diêm tuy [yánsui] Rau mùi, rau ngò.
nguyên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: nguyên hoa 芫花)
2. cây thuốc cá (một loại cây độc còn gọi là ngư độc 魚毒,鱼毒, tên khoa học: daphne genkwa)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “nguyên hoa” 芫花.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây nguyên hoa 芫花, lá độc, người đánh cá cứ giã nó ra ném xuống sông, cá chết nổi lên, vì thế lại gọi là ngư độc 魚毒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây thuốc cá (Daphne genkwa, một loại cây độc, còn gọi là 魚毒).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây có chất độc, người xưa thường dùng để đầu độc cá mà bắt cá, do đó còn có tên là Ngư độc.
Từ ghép
nguyên hoa 芫花
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典