Kanji Version 13
logo

  

  

tuy [Chinese font]   →Tra cách viết của 荽 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tuy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: hồ tuy )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hồ tuy” một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum). § Còn gọi là: “hương thái” , “nguyên tuy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hồ tuy một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon.
Từ điển Trần Văn Chánh
[húsuí] Một loại rau (có lá non thơm ngon, ăn được).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ rau thơm, tức rau mùi ( ngò ).
Từ ghép
diêm tuy • hồ tuy



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典