艷 diễm [Chinese font] 艷 →Tra cách viết của 艷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 色
Ý nghĩa:
diễm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “diễm” 豔.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ diễm 艷 hay 豔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đẹp, diễm lệ: 她是一個艷婦 Chị ấy là một phụ nữ đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Diễm 豔.
Từ ghép
diễm lệ 艷麗 • kiều diễm 嬌艷 • trích diễm 摘艷 • trích diễm thi tập 摘艷詩集 • vãn diễm 晚艷 • ỷ diễm 綺艷 • yêu diễm 妖艷
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典