Kanji Version 13
logo

  

  

diễm [Chinese font]   →Tra cách viết của 艷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 色
Ý nghĩa:
diễm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “diễm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ diễm hay .
Từ điển Trần Văn Chánh
Đẹp, diễm lệ: Chị ấy là một phụ nữ đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Diễm .
Từ ghép
diễm lệ • kiều diễm • trích diễm • trích diễm thi tập • vãn diễm • ỷ diễm • yêu diễm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典