艰 gian →Tra cách viết của 艰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 又 (2 nét)
Ý nghĩa:
gian
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khó khăn
2. hiểm ác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 艱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khó, khó khăn, gian nan: 艱苦 Khó khăn, gian khổ;
② (văn) Tang cha mẹ: 丁難 Có tang cha mẹ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 艱
Từ ghép 1
gian nan 艰难
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典