舢 san [Chinese font] 舢 →Tra cách viết của 舢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
san
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: san bản 舢舨,舢板)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “San bản” 舢板 thuyền nhỏ. § Cũng viết là 舢舨 hay là 三板.
2. (Danh) Một loại chiến thuyền đời nhà Thanh.
Từ điển Thiều Chửu
① San bản 舢板 cái thuyền con. Cũng viết là 舢舨 hay là 三板.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thuyền nhỏ: 他在一艘舢板上釣魚 Anh ta câu cá trên một chiếc xuồng (tam bản). Cg. 舢板, 舢舨 [shan băn] 三板 [sanbăn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền nhỏ.
Từ ghép
san bản 舢板 • san bản 舢舨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典