Kanji Version 13
logo

  

  

san [Chinese font]   →Tra cách viết của 舢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
san
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: san bản ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “San bản” thuyền nhỏ. § Cũng viết là hay là .
2. (Danh) Một loại chiến thuyền đời nhà Thanh.
Từ điển Thiều Chửu
① San bản cái thuyền con. Cũng viết là hay là .
Từ điển Trần Văn Chánh
Thuyền nhỏ: Anh ta câu cá trên một chiếc xuồng (tam bản). Cg. , [shan băn] [sanbăn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền nhỏ.
Từ ghép
san bản • san bản



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典