Kanji Version 13
logo

  

  

thiểm [Chinese font]   →Tra cách viết của 舔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 舌
Ý nghĩa:
thiểm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
liếm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liếm, dùng lưỡi liếm. ◎Như: “thiểm băng bổng” liếm cây kem.
Từ điển Thiều Chửu
① Liếm, thè lưỡi ra liếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Liếm: Mèo liếm vuốt chân; Liếm môi liếm mép.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典