舔 thiểm [Chinese font] 舔 →Tra cách viết của 舔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 舌
Ý nghĩa:
thiểm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
liếm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liếm, dùng lưỡi liếm. ◎Như: “thiểm băng bổng” 舔冰棒 liếm cây kem.
Từ điển Thiều Chửu
① Liếm, thè lưỡi ra liếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Liếm: 貓舔爪子 Mèo liếm vuốt chân; 舔舔嘴唇 Liếm môi liếm mép.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典