Kanji Version 13
logo

  

  

唇 thần  →Tra cách viết của 唇 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: シン、くちびる
Ý nghĩa:
môi, lips

thần [Chinese font]   →Tra cách viết của 唇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
chấn


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi — Một âm khác là Thần.

thần
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
môi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thần” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thần .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Môi: Môi hở răng lạnh. Cg. [zuêchún].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rung động sợ hãi — Cái môi ( phần ngoài miệng ).
Từ ghép
anh thần • âm thần • hạ thần • thượng thần



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典