腼 diến, điến, điển →Tra cách viết của 腼 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
diến
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① E thẹn, bẽn lẽn.【腼腆】diến điển [miăntian] Thẹn, xấu hổ, hổ ngươi: 小孩兒 見了生人有點腼腆 Trẻ con thấy người lạ hơi thẹn thò;
② Thùy mị.
điến
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靦.
điển
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① E thẹn;
② Trơ: 靦着臉 Trơ mặt ra.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典