Kanji Version 13
logo

  

  

thúy [Chinese font]   →Tra cách viết của 脃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
thuý
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
giòn, yếu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “thúy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Giòn, yếu. Như tùng thuý giòn xốp, dễ bóp vỡ.
② Thanh thuý, tiếng trong trẻo mà đi xa gọi là thanh thuý .
③ Khinh bạc, như phong tục thuý bạc phong tục khinh bạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mềm yếu dễ gãy đứt — Nhẹ nhàng — Âm thanh trong vắt cao vút.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典