肿 thũng, trũng →Tra cách viết của 肿 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
thũng
giản thể
Từ điển phổ thông
sưng, nề, phù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sưng, nề, phù: 紅腫 Sưng tấy; 腫處隆起 Sưng vù; 手腳浮腫 Chân tay bị phù;
② Nhạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腫
Từ ghép 1
tỵ thanh kiểm thũng 鼻青脸肿
trũng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腫.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典