Kanji Version 13
logo

  

  

thũng, trũng  →Tra cách viết của 肿 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
thũng
giản thể

Từ điển phổ thông
sưng, nề, phù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sưng, nề, phù: Sưng tấy; Sưng vù; Chân tay bị phù;
② Nhạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
tỵ thanh kiểm thũng

trũng


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典