聋 lung→Tra cách viết của 聋 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 耳 (6 nét)
Ý nghĩa:
lung giản thể Từ điển phổ thông điếc, nghễnh ngãng Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 聾. Từ điển Trần Văn Chánh Điếc: 他耳朵聾了 Tai anh ấy bị điếc. Từ điển Trần Văn Chánh Như 聾