耻 sỉ [Chinese font] 耻 →Tra cách viết của 耻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 耳
Ý nghĩa:
sỉ
giản thể
Từ điển phổ thông
xấu hổ, thẹn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sỉ” 恥.
2. Giản thể của chữ 恥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xấu hổ, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn: 不知恥 Không biết xấu hổ;
② Nhục, nhục nhã, làm nhục: 雪恥 Rửa nhục; 可恥 Nhục, vô liêm sỉ; 奇恥大辱 Vô cùng nhục nhã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 恥 (bộ 心).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典