Kanji Version 13
logo

  

  

tủng  →Tra cách viết của 耸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 耳 (6 nét)
Ý nghĩa:
tủng
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cao thẳng lên, cao vót
2. nhún
3. ghê, rợn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cao vót: Núi cao sừng sững;
② Nhún: Nhún vai một cái;
③ Ghê, rợn: Ghê sợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典