耘 vân [Chinese font] 耘 →Tra cách viết của 耘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 耒
Ý nghĩa:
vân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm cỏ, trừ cỏ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Kì nam nghiệp vân tỉ” 其男業耘耔 (Hoàng Mai sơn thượng thôn 黃梅山上村) Việc đàn ông là làm cỏ vun gốc lúa.
Từ điển Thiều Chửu
① Làm cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giẫy, nhổ, làm cỏ: 耘田 Giẫy cỏ, nhổ cỏ (ruộng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bừa — Bừa cỏ.
Từ ghép
canh vân 耕耘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典