耎 nhuyễn [Chinese font] 耎 →Tra cách viết của 耎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 而
Ý nghĩa:
nhuyễn
phồn thể
Từ điển phổ thông
mềm, dẻo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mềm, yếu, nhu nhược. § Thông “nhuyễn” 軟.
2. (Động) Co rút.
Từ điển Thiều Chửu
① Mềm, cũng như chữ nhuyễn 軟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mềm (như 軟, 輭, bộ 車).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mềm ( trái với cứng, hoặc rắn ).
Từ ghép
chuý nhuyễn 惴耎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典